Có 1 kết quả:

lao
Âm Nôm: lao
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: KFFS (大火火尸)
Unicode: U+7646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh lao