Có 1 kết quả:

đinh
Âm Nôm: đinh
Tổng nét: 7
Bộ: mục 目 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: BUMN (月山一弓)
Unicode: U+76EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh, trành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, dīng ㄉㄧㄥ
Âm Quảng Đông: ding1

Tự hình 2

1/1

đinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh sao (theo rình)