Có 1 kết quả:

quạng
Âm Nôm: quạng
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUITC (月山戈廿金)
Unicode: U+77CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

quạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cập quạng