Có 1 kết quả:

đè
Âm Nôm: đè
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRAMO (一口日一人)
Unicode: U+78AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

đè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè đầu cưỡi cổ, đè nén