Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: MRVII (一口女戈戈)
Unicode: U+78EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (đá dô lên trên nước)