Có 2 kết quả:

phànphèn
Âm Nôm: phàn, phèn
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DDKMR (木木大一口)
Unicode: U+792C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàn
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/2

phàn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phàn (phèn): minh phàn

phèn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường phèn