Có 1 kết quả:

nhựu
Âm Nôm: nhựu
Tổng nét: 4
Bộ: nhụ 禸 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フフ丶
Thương Hiệt: IB (戈月)
Unicode: U+79B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhụ, nhựu
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): あしあと (ashiato)
Âm Quảng Đông: jau2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

nhựu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nói nhựu