Có 1 kết quả:

quật
Âm Nôm: quật
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: JCSUU (十金尸山山)
Unicode: U+7A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quật
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): いわや (iwaya), いはや (ihaya), あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

quật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quật (hốc): thạch quật (hang)