Có 3 kết quả:

daodiêuriêu
Âm Nôm: dao, diêu, riêu
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCBOU (十金月人山)
Unicode: U+7AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

dao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)

diêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)

riêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh riêu, riêu cua