Có 1 kết quả:

khoản
Âm Nôm: khoản
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: JCGFO (十金土火人)
Unicode: U+7ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoản
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo1, fun2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

khoản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản