Có 1 kết quả:

trúc
Âm Nôm: trúc
Tổng nét: 6
Bộ: trúc 竹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨ノ一丨
Thương Hiệt: H (竹)
Unicode: U+7AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trúc
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trúc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trúc (bộ gốc: cây trúc)