Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên
篇
Âm Nôm:
thiên
Tổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
⺮
扁
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HHSB (竹竹尸月)
Unicode:
U+7BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thiên
Âm Pinyin:
piān
ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi):
ヘン (hen)
Âm Hàn:
편
Âm Quảng Đông:
pin1
Chữ gần giống
5
㴜
𥚹
猵
揙
惼
Không hiện chữ?
1
/1
thiên
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên sách