Có 1 kết quả:

gùi
Âm Nôm: gùi
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HLMC (竹中一金)
Unicode: U+7C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), あじか (ajika)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

gùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gùi