Có 1 kết quả:

cơm
Âm Nôm: cơm
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一一
Thương Hiệt: FDTM (火木廿一)
Unicode: U+7C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

cơm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm