Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: mễ 米 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: THJD (廿竹十木)
Unicode: U+7CF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6, jit6

Dị thể 1

Chữ gần giống 2