Có 1 kết quả:

thêu
Âm Nôm: thêu
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: VFLMO (女火中一人)
Unicode: U+7D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

1/1

thêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu thùa