Có 1 kết quả:

khổn
Âm Nôm: khổn
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: VFWD (女火田木)
Unicode: U+7D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khổn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)