Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBOF (女火月人火)
Unicode: U+7E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái
Âm Pinyin: cài ㄘㄞˋ
Âm Quảng Đông: coi3, zoi3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1