Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thằng
•
thừng
绳
Âm Nôm:
thằng
,
thừng
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
黾
Nét bút:
フフ一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VMRLU (女一口中山)
Unicode:
U+7EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thằng
Âm Pinyin:
mǐn
ㄇㄧㄣˇ
,
shéng
ㄕㄥˊ
,
yìng
ㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông:
sing4
Tự hình
2
Dị thể
7
䋲
縄
繉
繩
𦃰
𦃻
𨭘
Không hiện chữ?
1
/2
thằng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng (dây buộc; kìm hãm)
thừng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây thừng; thẳng thừng