Có 3 kết quả:

cưnggừngkhương
Âm Nôm: cưng, gừng, khương
Tổng nét: 7
Bộ: dương 羊 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: TGHU (廿土竹山)
Unicode: U+7F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), えびす (ebisu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 5

Dị thể 10

1/3

cưng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

gừng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ gừng

khương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Khương (tên họ)