Có 3 kết quả:

mẻmỉ
Âm Nôm: , mẻ, mỉ
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: TGK (廿土大)
Unicode: U+7F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 5

Dị thể 6

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa mĩ, tuyệt mĩ; mĩ mãn

mẻ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mát mẻ; mới mẻ

mỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ mỉ