Có 2 kết quả:

dườngdạng
Âm Nôm: dường, dạng
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: TGINE (廿土戈弓水)
Unicode: U+7F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

dường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dường ấy; dường nào; dường như

dạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạng (dáng sông nước chảy dài)