Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngoạn, ngón
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨フ一一一一ノフ
Thương Hiệt: SAMMU (尸日一一山)
Unicode: U+7FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoạn
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ, wán ㄨㄢˊ, wàn ㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun6

Dị thể 3