Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhọ, nhu, nhuạ
Tổng nét: 9
Bộ: nhi 而 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MBK (一月大)
Unicode: U+800E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Quảng Đông: jyun5

Dị thể 2