Có 1 kết quả:

thuý
Âm Nôm: thuý
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: BNMU (月弓一山)
Unicode: U+8106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuý
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ.い (moro.i), よわい (yowai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

1/1

thuý

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuý (giòn ngon)