Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶フフノ丶
Thương Hiệt: BINE (月戈弓水)
Unicode: U+8109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

mạch

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạch máu; mạch nguồn