Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đĩnh
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: BNKG (月弓大土)
Unicode: U+8121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Quảng Đông: ting5

Dị thể 1

Chữ gần giống 3