Có 2 kết quả:

cốicữu
Âm Nôm: cối, cữu
Tổng nét: 6
Bộ: cữu 臼 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HX (竹重)
Unicode: U+81FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cữu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): うす (usu), うすづ.く (usuzu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau3, kau5

Tự hình 4

1/2

cối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cối xay

cữu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)