Có 3 kết quả:

nghễnghệngải
Âm Nôm: nghễ, nghệ, ngải
Tổng nét: 5
Bộ: thảo 艸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: TK (廿大)
Unicode: U+827E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngải, nghệ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): もぐさ (mogusa), よもぎ (yomogi), おさ.める (osa.meru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ngaai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

nghễ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngạo nghễ

nghệ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

củ nghệ

ngải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ngải cứu