Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフノ
Thương Hiệt: TVVH (廿女女竹)
Unicode: U+8297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: hoeng1

Dị thể 1