Có 1 kết quả:

xương
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一一丨一
Thương Hiệt: TVMM (廿女一一)
Unicode: U+836D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)