Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: TOMR (廿人一口)
Unicode: U+8377
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: ㄏㄜ, ㄏㄜˊ, ㄏㄜˋ, ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): に (ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ho4, ho6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc hà; Hà Lan