Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TQIB (廿手戈月)
Unicode: U+84B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu)
Âm Quảng Đông: po4, pou4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3