Có 1 kết quả:

cái
Âm Nôm: cái
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TGIT (廿土戈廿)
Unicode: U+84CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái, hạp
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, ㄍㄜˇ, ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), けだ.し (keda.shi), おお.う (ō.u), かさ (kasa), かこう (kakō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gap3, goi3, hap6, koi3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

cái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trà hồ cái (cái nắp)