Có 1 kết quả:

thi
Âm Nôm: thi
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: TJPA (廿十心日)
Unicode: U+84CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): めどぎ (medogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thi (cỏ)