Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lam
•
trôm
蓝
Âm Nôm:
lam
,
trôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
监
Nét bút:
一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TLIT (廿中戈廿)
Unicode:
U+84DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lam
Âm Pinyin:
lā
ㄌㄚ
,
lán
ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông:
laam4
Tự hình
2
Dị thể
2
藍
𦾐
Không hiện chữ?
1
/2
lam
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh lam
trôm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)