Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: TAIU (廿日戈山)
Unicode: U+8507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キケ (kike)
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 1