Có 3 kết quả:

phenphiênphên
Âm Nôm: phen, phiên, phên
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: THDW (廿竹木田)
Unicode: U+8543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiền, phồn
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ, fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/3

phen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phen này

phiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên phiến, phiên chợ

phên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phên vách