Có 1 kết quả:

tát
Âm Nôm: tát
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: TNLM (廿弓中一)
Unicode: U+85A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tát
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ tát