Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: YPWKS (卜心田大尸)
Unicode: U+865C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko), とりく (toriku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thua lỗ, lỗ lãi