Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: LILMQ (中戈中一手)
Unicode: U+8746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ

Dị thể 1