Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: LTGI (中廿土戈)
Unicode: U+897C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode)
Âm Quảng Đông: ngai6

Dị thể 2

Chữ gần giống 5