Có 5 kết quả:

chácdạcgiácgiốcgóc
Âm Nôm: chác, dạc, giác, giốc, góc
Tổng nét: 7
Bộ: giác 角 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: NBG (弓月土)
Unicode: U+89D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốc, giác, giốc, lộc
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, Jué ㄐㄩㄝˊ, ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かど (kado), つの (tsuno)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gok3, luk6

Tự hình 5

Dị thể 6

1/5

chác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

dạc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dạc dài; dõng dạc; vóc dạc

giác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giác đấu (vật nhau); khẩu giác (cãi nhau)

giốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giốc (cái còi bằng sừng)

góc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góc bánh; góc cạnh, góc vuông