Có 3 kết quả:

vạnhvẳngvịnh
Âm Nôm: vạnh, vẳng, vịnh
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フフノ丶
Thương Hiệt: YRINE (卜口戈弓水)
Unicode: U+8A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vịnh
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), うた.う (uta.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

vạnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vành vạnh

vẳng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

văng vẳng

vịnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngâm vịnh, vịnh nguyệt