Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nam, nêm, nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRJBJ (卜口十月十)
Unicode: U+8AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nam
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ダン (dan), ネン (nen)
Âm Quảng Đông: naam4

Dị thể 1