Có 1 kết quả:

cự
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 6
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フ一フ
Thương Hiệt: IVSS (戈女尸尸)
Unicode: U+8BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cự liệu (ngờ trước)