Có 1 kết quả:

tài
Âm Nôm: tài
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨ノ
Thương Hiệt: BCDH (月金木竹)
Unicode: U+8CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tài
Âm Pinyin: cái ㄘㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), サイ (sai), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi4

Dị thể 5

1/1

tài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tài sản