Có 1 kết quả:

phú
Âm Nôm: phú
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: BCMPM (月金一心一)
Unicode: U+8CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ブ (bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

phú

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thi phú