Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phú
賦
Âm Nôm:
phú
Tổng nét: 15
Bộ:
bối 貝
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
貝
武
Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: BCMPM (月金一心一)
Unicode:
U+8CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phú
Âm Pinyin:
fù
ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi):
フ (fu)
,
ブ (bu)
Âm Hàn:
부
Âm Quảng Đông:
fu3
Tự hình
4
Dị thể
5
䝾
赋
𧵐
𧶣
𧷲
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
赋
Không hiện chữ?
1
/1
phú
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thi phú