Có 1 kết quả:

trinh
Âm Nôm: trinh
Tổng nét: 6
Bộ: bốc 卜 (+4 nét), bối 貝 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: YBO (卜月人)
Unicode: U+8D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

trinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trinh bạch; kiên trinh (trung thành)