Có 1 kết quả:

sán
Âm Nôm: sán
Tổng nét: 10
Bộ: tẩu 走 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: GOU (土人山)
Unicode: U+8D78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sán
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

sán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sán lại